--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huyền bí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huyền bí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyền bí
+ adj
occult; hidden; mysterious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyền bí"
Những từ có chứa
"huyền bí"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
niello
nielli
jet
unreality
glamour
dreamlike
apocalypse
chimerical
interdict
illusive
more...
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
huyền bí
:
occult; hidden; mysterious
+
henandchickens
:
(thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu
+
department of the federal government
:
cục liên bang Mỹ